| Số kênh ngõ vào | 4-kênh |
| Nguồn cấp | 24VDC |
| Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức |
| Nguồn tiêu thụ | Max. 5W(tải max) |
| Phương pháp hiển thị | Loại không hiển thị, kiểm tra và cài đặt tham số qua thiết bị bên ngoài (PC, PLC,…) |
| Loại ngõ vào_TC | K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II |
| Loại ngõ vào_RTD | DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω) |
| Loại ngõ vào_Analog | Điện áp: 0-100mVDC , 0-5VDC , 1-5VDC , 0-10VDC dòng điện: 0-20mA, 4-20mA |
| Chu kỳ lấy mẫu | 50ms(lấy mẫu đồng 4 kênh) |
| Độ chính xác đo | •Can nhiệt, RTD: tại nhiệt độ phòng (23℃±5℃): (PV ±0.3% hoặc ±1℃, lấy chỉ số cao hơn) ±1-chữ số Vượt ngoài dải nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, lấy chỉ số cao hơn) ±1-chữ số •Analog: tại nhiệt độ phòng(23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1-chữ số vượt dải nhiệt độ phòng: ±0.5% F.S. ±1-chữ số |
| Ngõ ra_đường truyền | Lựa chọn DC 4-20mA hoặc DC 0-20mA (điện trở tải 500Ω trở xuống) |
| Ngõ ra RS485(Modbus RTU) | |
| Truyền thông_PC loader | TTL (Giao thức Modbus RTUl) |
| Bảo vệ bộ nhớ | Xấp xỉ 10 năm(loại bộ nhớ bán dẫn không bay hơi) |
| Điện trở cách điện | 100MΩ(tại mức sóng kế 500VDC) |
| Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (đánh dấu: , độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) |
| Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút(giữa đầu nối nguồn và đầu nối ngõ vào) |
| Rung động | Biên độ 0.75mm ở tần số 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
| Khả năng chống ồn | ±0.5kV nhiễu sóng vuông ±0.5kV (độ rộng xung: 1㎲) nhiễu bởi do máy móc |
| Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
| Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
| Cấu trúc bảo vệ | IP20 (tiêu chuẩn IEC) |
| Phụ kiện | giắc cắm mở rộng: 1, giắc cắm mô-đun khóa: 2 |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 233.8g(Xấp xỉ 160.7g) |



