Phương pháp hiển thị
LED 7 đoạn 4 số
Chiều cao kí tự
11mm
Dải hiển thị tối đa
-1999 to 9999
Đo
Điện áp DC
Loại ngõ vào
-600-600V, -200-200V, -100-100V, -20-20V, -10-10V, -2-2V, -1-1V, -200-200mV
Hiển thị hệ số công suất
Hiển thị hệ số công suất
Nguồn cấp
5-24VDC
Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh)
NPN mạch thu hở (OUT1, GO, OUT2)
Ngõ vào cho phép tối đa
Dải ngõ vào đo định mức từ -110 đến 110% (khi không sử dụng ngõ vào âm: -10 đến 110%)
Độ chính xác hiển thị
•23℃±5℃ – ±0.1% F.S. ±2 chữ số•-10 to 50℃ – ±0.5% F.S. ±3 chữ số
Chu kỳ hiển thị
0.1 đến 5.0 giây (tùy chọn theo 0.1 giây)
Phương thức chuyển đổi A/D
Thực hiện lấy mẫu quá mức sử dụng ADC
Chu kỳ lấy mẫu
50ms (độ phân giải1/12,000)
Nhiệt độ xung quanh
-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Độ ẩm xung quanh
35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Loại cách điện
Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (đánh dấu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV)
Trọng lượng
Xấp xỉ 83.6g(Xấp xỉ 46.8g)
Tiêu chuẩn