Phương pháp hiển thị
LED 7 đoạn 3½-số
Chiều cao kí tự
10mm
Đo
Điện áp DC
Loại ngõ vào
Tùy chọn
Dải hiển thị tối đa
0 đến 1999
Nguồn cấp (Tùy chọn)
110/220VAC~ 50/60Hz(24-70VDC, 100-240VAC~ 50/60Hz)
Ngõ ra
Relay (HI, LOW)
Ngõ vào cho phép tối đa
150% cho mỗi đặc tính ngõ vào (ở 400VAC: 120%)
Độ chính xác hiển thị_Nguồn DC
F.S. ±0.2% rdg ±1 chữ số
Chu kỳ lấy mẫu
300ms
Nhiệt độ xung quanh
-10 đến 50℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm xung quanh
35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Trọng lượng
Xấp xỉ 278g
M4Y/M4W/M5W/M4M Series – Đo điện áp DC
ModelSố hiển thịKích thướcChức năngNgõ ra
M4Y-DV-14 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4Y-DV-24 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4Y-DV-34 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4Y-DV-44 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4Y-DV-54 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4Y-DV-XX4 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4M-DV-34 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4M-DV-XX4 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4M1P-DV-14 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp DCCài đặt trước 1 ngõ ra
M4M1P-DV-44 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp DCCài đặt trước 1 ngõ ra
M4M1P-DV-XX4 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp DCCài đặt trước 1 ngõ ra
M4M2P-DV-34 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp DCCài đặt trước 2 ngõ ra
M4M2P-DV-54 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp DCCài đặt trước 2 ngõ ra
M4M2P-DV-XX4 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp DCCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W-DV-14 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4W-DV-24 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4W-DV-34 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4W-DV-44 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4W-DV-54 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4W-DV-XX4 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M4W1P-DV-14 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-DV-24 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-DV-34 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-DV-44 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-DV-54 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-DV-XX4 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W2P-DV-14 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-DV-24 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-DV-34 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-DV-44 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-DV-54 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-DV-XX4 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCCài đặt trước 2 ngõ ra
M5W-DV-15 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M5W-DV-25 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M5W-DV-35 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M5W-DV-45 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M5W-DV-55 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
M5W-DV-XX5 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp DCChỉ hiển thị
Cách lựa chọn đồng hồ Đo điện áp DC Autonics M4Y/M4W/M5W/M4M Series
Tài liệu hướng dẫn sử dụng đồng hồ Đo điện áp DC Autonics M4Y/M4W/M5W/M4M Series
► Download Manual Autonics M4Y/M4W/M5W/M4M Series