Mẫu
IL-300
Khoảng cách tham chiếu
300 mm
Khu vực đo
160 đến 450 mm
Nguồn sáng
Loại
Laser bán dẫn màu đỏ, chiều dài bước sóng: 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được)
Loại laser
Class 2 (FDA (CDRH) Part 1040.10)*1
Class 2 (IEC 60825-1)
Ngõ ra
560 µW
Đường kính vệt (tại khoảng cách chuẩni)
Xấp xỉ ø0,5 mm
Tuyến tính
±0,25% của F.S. (160 đến 440 mm)*2*3
Khả năng lặp lại
30 µm*4
Tốc độ lấy mẫu
0,33/1/2/5 ms (có sẵn 4 mức)
Đèn báo trạng thái vận hành
Đèn báo cảnh báo phát laser: Đèn LED màu xanh lá cây, Đèn báo phạm vi analog: Đèn LED màu cam, Đèn báo khoảng cách tham chiếu: Đèn LED màu đỏ/màu xanh lá cây
Đặc tính nhiệt độ
0,08% của F.S./°C*3
Khả năng chống chịu với môi trường
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc
IP67
Mức độ ô nhiễm
3
Ánh sáng môi trường xung quanh
Đèn bóng tròn: 5,000 lux*5
Nhiệt độ môi trường xung quanh
-10 đến +50 °C (không ngưng tụ hoặc đóng băng)
Độ ẩm môi trường xung quanh
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
Chống chịu rung
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
Vật liệu
Vật liệu vỏ bọc: PBT Phần bằng kim loại: SUS304 Vòng đệm kín: NBR Vỏ che ống kính: Thủy tinh Cáp: PVC
Khối lượng
Xấp xỉ 135 g
*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice No.50.
*2 Giá trị khi đo mục tiêu chuẩn KEYENCE (vật thể khuếch tán trắng).
*3 F.S. cho mỗi mẫu như sau: IL-030: ±5 mm IL-065: ±10 mm IL-100: ±20 mm IL-300: ±140 mm IL-600: ±400 mm
*4 Giá trị khi đo mục tiêu chuẩn KEYENCE (vật thể khuếch tán trắng) tại khoảng cách tham chiếu, tốc độ lấy mẫu: 1 ms, và số lần trung bình: 128. Đối với IL-300/IL-600, tốc độ lấy mẫu là 2 ms.
*5 Giá trị khi tốc độ lấy mẫu được cài đặt đến 2 ms hoặc 5 ms.