Mẫu
IA-030
Khoảng cách tham chiếu
30 mm
Phạm vi đo
20 đến 45 mm
Nguồn sáng
Loại
Laser bán dẫn màu đỏ, chiều dài bước sóng: 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được)
Loại Laser
Class 1 (FDA (CDRH) Part 1040,10)*1
Class 1 (IEC 60825-1)
Ngõ ra
220 µW
Đường kính vệt (tại khoảng cách tham chiếu)
Xấp xỉ 200 x 750 µm
Tuyến tính
±0,1% của F.S. (F.S.=±5 mm, 25 đến 35 mm)*2
Khả năng lặp lại
2 µm*3
Thời gian lấy mẫu
0,33/1/2/5 ms (có sẵn 4 mức)
Đèn báo trạng thái vận hành
Cảnh báo Laser: Đèn LED màu xanh lá cây, Ngõ ra Analog: Đèn LED màu đỏ, Trung tâm đo: Đèn LED màu xanh lá cây
Biến đổi nhiệt độ
0,05% của F.S./°C (F.S.=±5 mm, 25 đến 35 mm)
Khả năng chống chịu với môi trường
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc
IP67
Ánh sáng môi trường xung quanh
Đèn bóng tròn: 5,000 lux*4
Nhiệt độ môi trường xung quanh
-10 đến +50 °C (không ngưng tụ hoặc đóng băng)
Độ ẩm môi trường xung quanh
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
Chống chịu rung
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
Vật liệu
Vật liệu vỏ bọc: PBT Phần bằng kim loại: SUS304 Vòng đệm kín: NBR Vỏ che ống kính: Thủy tinh Cáp: PVC
Khối lượng
Xấp xỉ 120 g (bao gồm cáp)
*1 Sự phân loại được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu Laser Notice No.50, của FDA (CDRH).
*2 Giá trị khi đo mục tiêu chuẩn KEYENCE (vật thể khuếch tán màu trắng).
*3 Giá trị khi đo mục tiêu chuẩn KEYENCE (vật thể khuếch tán màu trắng) tại khoảng cách tham chiếu, tốc độ lấy mẫu: 1 ms, và số lần trung bình: 16.
*4 Giá trị khi tốc độ lấy mẫu được được cài đặt đến 2 ms hoặc 5 ms.