Mẫu
EM-102
Khoảng cách phát hiện
2,0 mm ±15%
Mục tiêu chuẩn
(Sắt, t=1 mm)
16 x 16 mm
Tính trễ
Tối đa 10% khoảng cách phát hiện
Tần số đáp ứng
1,2 kHz
Chế độ vận hành
Thường mở
Biến đổi nhiệt độ
Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở +23°C, trong khoảng -10 đến +70°C
Loại ngõ ra
Ngõ ra NPN
Ngõ ra điều khiển
NPN/PNP: Cực đại 200 mA (40 V). Điện áp dư: Tối đa 1 V
Vỏ bọc
SUS304
Định mức
Điện áp nguồn
10,8 đến 30 VDC, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống*1
Dòng điện tiêu thụ
12 mA trở xuống
Khả năng chống chịu với môi trường
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc
IP67
Nhiệt độ môi trường xung quanh
-25 đến +80 °C (Không đóng băng)
Độ ẩm môi trường xung quanh
35 đến 95 % RH (Không ngưng tụ)
*1 Đảm bảo rằng điện áp nguồn nằm trong khoảng 10,8 đến 30 V ngay cả khi nó bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng gợn.