Mẫu
LR-W500
Loại
loại cáp 2 m
Khoảng cách phát hiện được
30 đến 500 mm
Đường kính điểm tối thiểu
Điểm điều chỉnh được
Khoảng 3,5 mm ở 100 mm
Khoảng 9 mm ở 250 mm
Khoảng 18 mm ở 500 mm
Nguồn sáng
Đèn LED màu trắng
Chức năng giảm can
nhiễu lẫn nhau
Lên đến 2 thiết bị khi bộ tần số luân phiên
Chức năng hẹn giờ
TẮT/BẬT trì hoãn/TẮT trì hoãn/Một xung
Thời gian đáp ứng
200 µs/1 ms/10 ms/100 ms/500 ms chọn được*1
I/O
Ngõ ra điều khiển
Có thể lựa chọn NPN cực thu để hở/PNP cực thu để hở, 30 VDC trở xuống, 50 mA trở xuống, điện áp còn lại: 2 V trở xuống,có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng*2
Ngõ vào bên ngoài
Có thể lựa chọn điều chỉnh/ngừng phát laser, Dòng điện đoản mạch: 1 mA trở xuống cho NPN/2 mA trở xuống cho PNP
Để biết được mức điện áp áp dụng, vui lòng tham khảo sơ đồ nối dây trong sổ tay hướng dẫn. Để biết được số lần ngõ vào, vui lòng tham khảo bản đồ thời gian trong sổ tay hướng dẫn.*2
Mạch bảo vệ
Bảo vệ chống kết nối công suất ngược, đột biến nguồn điện cung cấp, quá dòng ngõ ra, đột biến ngõ ra, và kết nối ngõ ra ngược
Cấp nguồn
Điện áp nguồn
cấp
10 đến 30 VDC, bao gồm độ gợn (P-P) 10%, Class 2 hoặc LPS
Dòng tiêu thụ
65 mA trở xuống (không tải) ở 24 VDC;
120 mA trở xuống (không tải) ở 12 VDC*3
Khả năng chống chịu với môi trường
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc
IP65/IP67 (IEC60529)
Ánh sáng môi trường xung quanh
Đèn bóng tròn: 10000 lux trở xuống, Ánh sáng mặt trời: 20000 lux trở xuống
Nhiệt độ môi trường xung quanh
-20 đến +50°C (không đóng băng)
Độ ẩm môi trường xung quanh
35 đến 85% RH (không ngưng tụ)
Chống chịu rung
10 đến 55 Hz Biên độ kép 1,5 mm theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
Chống chịu va đập
1000 m/s2 theo các hướng X, Y, và Z, với 6 lần tương ứn
Vật liệu
Vỏ: Kẽm đúc (mạ Chrome Nickel)
Nắp chỉ báo: PPSU, Các nút: PES
Nắp kính và màn hình hiển thị: PMMA (lớp phủ chống xước)
Nút quay điều chỉnh điểm: Thép (lớp hoàn thiện oxide đen)
Ống lót cáp: PBT, Cáp: PVC
Khối lượng
Xấp xỉ 170 g (bao gồm cáp)
*1 Khi lắp đặt bộ tần số luân phiên, thời gian đáp ứng sẽ tăng lên khoảng 20%.
*2 IO-Link: Hỗ trợ thông số kỹ thuật v.1.1/COM2 (38,4 kbps). Có thể tải về tập tin cài đặt từ trang web KEYENCE (http://www.keyence.com). Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm trong môi trường không cho phép tải về các tập tin từ Internet, vui lòng liên hệ với văn phòng KEYENCE gần nhất.
*3 Loại tiêu chuẩn: 195 mA trở xuống (tại 10 V, có tải), Loại vệt nhỏ/kép: 180 mA trở xuống (tại 10 V, có tải), Loại sợi quang: 160 mA trở xuống (tại 10 V, có tải)