Mẫu
AP-53A
Loại
Áp suất dương, NPN
Phạm vi áp suất định mức
0 đến 1,000 MPa
Điện áp
5 ms
Độ phân giải màn hình
0,001 MPa
Tính trễ
Có thể thay đổi (khi lựa chọn chế độ trễ), 0,5 % của F.S. trong chế độ chuẩn
I/O
Ngõ ra analog
4 đến 20 mA, trở kháng tải tối đa: 300 Ω
Ngõ ra điều khiển
Cực đại 100 mA (tối đa 40 V), Điện áp dư: Tối đa 1 V 2-ngõ ra (có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng)
Định mức
Điện áp nguồn
12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống
Dòng điện tiêu thụ
75 mA trở xuống
Khả năng chống chịu với môi trường
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc
IP67
Độ bền chịu áp suất
2 MPa
Nhiệt độ môi trường xung quanh
-10 đến +50 °C
Độ ẩm môi trường xung quanh
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ hoặc đóng băng)
Chống chịu rung
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
Chống chịu va đập
100 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z
Khối lượng
Xấp xỉ 185g (gồm cáp 2 m)