Mẫu
AP-32A
Loại
Áp suất âm, Analog, NPN
Phạm vi áp suất định mức
0 đến 100,0 kPa
Chất lỏng có thể phát hiện
Không khí hoặc các khí không ăn mòn
Loại áp suất
Áp suất kế
Màn hình hiển thị
3 1/2-chữ số, 2-màu sắc, đèn LED 7 đoạn (Chiều cao ký tự: 11 mm)
Độ phân giải màn hình
0,1 kPa
Phạm vi áp suất có thể dò
-15% đến +110 % của F.S.
Tính trễ
Có thể thay đổi (khi lựa chọn chế độ trễ), 0,5 % của F.S. trong chế độ chuẩn
Thời gian đáp ứng (chức năng ngăn rung)
2,5/5/100/500 ms (có thể lựa chọn)
I/O
Ngõ ra analog
1 đến 5 V (Tổng trở tải: tối thiểu 47 kΩ)
Ngõ ra điều khiển
Cực đại 100 mA (tối đa 40 V), Điện áp dư: Tối đa 1 V 2-ngõ ra (có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng)
Định mức
Điện áp nguồn
12 đến 24 VDC ±10 % trở xuống, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống
Dòng điện tiêu thụ
90 mA trở xuống (12 V), 50 mA trở xuống (24 V)
Khả năng chống chịu với môi trường
Độ bền chịu áp suất
5.0 bar (500 kPa)
Nhiệt độ môi trường xung quanh
0 đến +50 °C (Không đóng băng)
Độ ẩm môi trường xung quanh
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
Chống chịu rung
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
Vật liệu
Vỏ bọc phía trước: Poliamit, Bảng điều khiển phía trước: PET, Vỏ bọc phía sau: Chất dẻo polysulfone,
Cổng áp suất: Kẽm đúc, Cáp: Cáp Cabtyre không thấm dầu
Khối lượng
Xấp xỉ 120 g