Mẫu
IV2-G30
Loại
Loại chuẩn
Công cụ
Chế độ khả dụng
Chế độ chuẩn
Công cụ tích hợp chế độ chuẩn
Hình dáng, Vùng màu*1, Vùng*2, Độ phân giải pixel ở mép gờ, Trung bình màu*1, Trung bình độ sáng*2, Chiều rộng, Đường kính, Có mép gờ,
Khoảng bước, OCR, Ngăn chặn màu/độ sáng, Điều chỉnh vị trí, Điều chỉnh vị trí tốc độ cao (mép gờ 1 trục/mép gờ 2 trục)
Số lượng công cụ
Công cụ phát hiện: 16 công cụ, công cụ điều chỉnh vị trí: 1 công cụ*3
Cài đặt chuyển đổi (chương trình)
128 chương trình (khi sử dụng thẻ SD)/32 chương trình (khi không sử dụng thẻ SD)
Đèn báo
NGUỒN/LỖI, NGÕ RA, KÍCH HOẠT, TRẠNG THÁI, LIÊN KẾT/HOẠT ĐỘNG, THẺ SD
Lịch sử hình ảnh
Số lượng ảnh có thể lưu trữ
1000 ảnh*4
Điều kiện lưu
Có thể lựa chọn giữa chỉ NG, gần ngưỡng NG và OK*5 và tất cả*4
Truyền tải dữ liệu hình ảnh
Đích truyền tải
Có thể lựa chọn giữa thẻ SD và máy chủ FTP
Định dạng truyền tải
Có thể lựa chọn giữa bmp, jpeg, iv2p, và txt
Điều kiện truyền tải
Có thể lựa chọn giữa chỉ NG, gần ngưỡng NG và OK*5 và tất cả
Thông tin phân tích
Hiển thị RUN
Danh sách công cụ (kết quả đánh giá, mức độ tương đồng hoặc mức độ hiển thị dạng thanh tương đồng)*6
Thông tin RUN
Có thể chuyển đổi giữa TẮT, biểu đồ tần số, thời gian xử lý, đếm và giám sát ngõ ra
Biểu đồ tần số: Biểu đồ tần số, mức độ tương đồng (tối đa, tối thiểu, trung bình), số lượng OK, số lượng NG
Thời gian xử lý: Thời gian xử lý (mới nhất, tối đa, tối thiểu, trung bình), khoảng thời gian chụp ảnh (mới nhất, tối đa, tối thiểu, trung bình)
Đếm: Số lượng kích hoạt, số lượng OK, số lượng NG, lỗi kích hoạt, lỗi nhấp nháy
Giám sát ngõ ra: Trạng thái BẬT/TẮT theo ngõ ra*6
Chức năng khác
Chức năng chụp ảnh
Chụp ảnh trước, Phạm vi chụp ảnh, Thu phóng kỹ thuật số (2×, 4×), HDR, độ khuếch đại cao, bộ lọc màu*1, cân bằng trắng*1, chỉnh sửa độ sáng
Chức năng công cụ
Hình dáng màn chắn, Chức năng màn chắn, Trích xuất/loại trừ màu*1, Chức năng biểu đồ tần số màu*1, Chức năng biểu đồ tần số đơn sắc*2, Chức năng định tỷ lệ
Tiện ích phụ trợ
Danh sách cảm biến thất bại, Duy trì ngắt, Chạy kiểm tra, Màn hình hiển thị ngõ vào/ra, Cài đặt bảo mật, Bộ mô phỏng*7
Ngõ vào
Loại
Có thể chuyển đổi giữa ngõ vào không điện áp và ngõ vào điện áp
Đối với ngõ vào không điện áp: Điện áp khi BẬT từ 2 V trở xuống, dòng điện khi TẮT từ 0,1 mA trở xuống, dòng điện khi BẬT 2 mA (đoản mạch)
Đối với ngõ vào điện áp: Định mức ngõ vào tối đa 26,4 V, điện áp khi BẬT từ 18 V trở lên, dòng điện khi TẮT từ 0,2 mA trở xuống, dòng điện khi BẬT 2 mA (đối với 24 V)
Số lượng ngõ vào
8 (IN1 đến IN8)
Chức năng
IN1: Kích hoạt phụ, IN2 đến IN8: Khởi động bằng cách chỉ định các chức năng tùy chọn
Chức năng có thể chỉ định: Chuyển đổi chương trình, Xóa lỗi, Đăng ký ảnh chính bên ngoài, Hủy bỏ lưu thẻ SD
Ngõ ra
Loại
Ngõ ra cực thu để hở; có thể chuyển đổi NPN/PNP, có thể chuyển đổi thường mở/thường đóng
Đối với ngõ ra NPN cực thu để hở: Định mức tối đa là 26,4 V, 50 mA, điện áp dư là từ 1,5 V trở xuống
Đối với ngõ ra PNP cực thu để hở: Định mức tối đa là 26,4 V, 50 mA, điện áp dư là từ 2 V trở xuống
Số lượng ngõ ra
8 (OUT1 đến OUT8)
Chức năng
Khởi động bằng cách chỉ định các chức năng tùy chọn
Chức năng có thể chỉ định: Đánh giá tổng thể (OK/NG), Vận hành, Bận, Sẵn sàng, Nhấp nháy, Kết quả điều chỉnh vị trí, Kết quả đánh giá của từng công cụ,
Kết quả toán tử logic của từng công cụ, Lỗi, Lỗi thẻ SD
Ethernet
Chuẩn
100BASE-TX/10BASE-T
Đầu nối
Đầu nối 8 chân RJ45
Chức năng mạng
Máy khách FTP, máy khách SNTP
Khả năng tương thích giao diện
Ethernet tích hợp
Giao tiếp không theo quy trình EtherNet/IPTM, PROFINET, TCP/IP
Khối giao tiếp
EtherCATⓇ, CC-Link, DeviceNetTM, PROFIBUS, RS-232C*8
Bộ nhớ mở rộng
Thẻ SD (SD/SDHC)*9
Định mức
Điện áp nguồn
24 VDC ±10% (bao gồm độ gợn)
Dòng điện tiêu thụ
Từ 1,8 A trở xuống (bao gồm khối giao tiếp và tải ngõ ra)
Khả năng chống chịu với môi trường
Nhiệt độ môi trường xung quanh
0 đến +50°C (Không đóng băng)
Độ ẩm môi trường xung quanh
35 đến 85% RH (Không ngưng tụ)
Vật liệu
Vỏ thiết bị chính: PC, Đầu nối nguồn điện: PA/POM, Đầu nối ngõ vào/ra: PA, Đầu nối đầu cảm biến: Kẽm + mạ Ni/PA,
Đầu nối Ethernet: Hợp kim đồng đỏ + mạ Ni, Bộ tản nhiệt phía sau thiết bị chính: Nhôm, Tấm cố định thanh ray DIN phía sau thiết bị chính: POM, Tên nhãn: PC
Khối lượng
Xấp xỉ 330 g
*1 Chỉ loại màu.
*2 Chỉ loại đơn sắc.
*3 Có thể thiết đặt công cụ bằng chương trình.
*4 Lưu vào bộ nhớ trong của bộ khuếch đại cảm biến Những hình ảnh đã lưu trong bộ khuếch đại cảm biến có thể được sao lưu dự phòng vào bộ nhớ USB cắm vào bảng điều khiển (IV2-CP50) hoặc vào PC có sử dụng phần mềm dành cho Sê-ri IV2 (IV2-H1).
*5 Chỉ chế độ nhận biết.
*6 Cũng có thể được hiển thị trên bảng điều khiển (IV2-CP50) hoặc phần mềm dành cho Sê-ri IV2 (IV2-H1).
*7 Có thể sử dụng trên phần mềm dành cho Sê-ri IV2 (IV2-H1).
*8 Khi kết nối với khối giao tiếp (Sê-ri DL).
*9 Chỉ sử dụng sản phẩm do KEYENCE khuyến nghị.