Mẫu
AP-V82WP
Loại
Loại áp suất chênh lệch (DIN), PNP
Màn hình hiển thị
Màn hình hiển thị 2 mức với 4 1/2-chữ số, đèn LED 7 đoạn
(Chiều cao ký tự: Mức trên: 8 mm, màu đỏ, Mức dưới: 5,7 mm, màu xanh lá cây)
Đèn báo cảnh báo: Đèn LED màu đỏ
Đèn báo vận hành
Đèn LED màu đỏ x 3 (tương ứng với ngõ ra điều khiển 1 và 2)
Công suất tiêu thụ
Bình thường
12 V: 1,680 mW (140 mA) trở xuống, 24 V: 2,520 mW (105 mA) trở xuống*1
Độ phân giải màn hình
AP-10S/11S/12S: Chế độ tiêu chuẩn 0,1 kPa, Chế độ độ phân giải cao 0,01 kPa
AP-13S: Chế độ tiêu chuẩn 0,001 MPa, Chế độ độ phân giải cao 0,1 kPa
AP-14S: Chế độ tiêu chuẩn 0,01 MPa, Chế độ độ phân giải cao 0,001 MPa
AP-15S/16S: Chế độ tiêu chuẩn 0,1 MPa, Chế độ độ phân giải cao 0,01 MPa
Tính trễ
Có thể thay đổi (Tiêu chuẩn: 0,5 % của F.S.; độ phân giải cao: 0,1 % của F.S.)
Thời gian đáp ứng (chức năng ngăn rung)
Có thể chọn từ 10, 100, 500 và 1,000 ms
I/O
Ngõ ra analog
4 – 20 mA, trở kháng tải tối đa: 260 Ω
Ngõ vào dịch chuyển về 0
Ngõ vào không có điện áp (tiếp xúc hoặc SSR) với thời gian ngõ vào từ 20 ms trở lên.
Ngõ vào tụ điện
Ngõ ra điều khiển
PNP cực thu để hở x 2 kênh (Có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng), tối đa 30 VDC, cực đại 100 mA với điện áp dư tối đa 1 V.
Định mức
Điện áp nguồn
12 đến 24 VDC, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống
Công suất tiêu thụ
Chế độ tiết kiệm
12 V: 1,200 mW (100 mA) trở xuống, 24 V: 2,160 mW (90 mA) trở xuống*1
Khả năng chống chịu với môi trường
Nhiệt độ môi trường xung quanh
-10 đến +50 °C (Không đóng băng)
Độ ẩm môi trường xung quanh
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
Chống chịu rung
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
Vật liệu
Vỏ bọc và vỏ che: Polycarbonate, Keytop: Chất đàn hồi
Phụ kiện
Giá lắp trên thanh ngang (DIN-rail), cáp nguồn
Khối lượng
Xấp xỉ 90 g
*1 Ngoại trừ dòng điện dành cho ngõ ra analog. Bao gồm cả dòng điện dành cho đầu cảm biến