Mẫu
TM-3001P
Khả năng tương thích của đầu
Có thể tương thích
Số lượng cảm biến có thể kết nối
Tối đa 2 khối*1
Màn hình hiển thị
Khối màn hình hiển thị tối
thiểu
0,01µm, 0,001 mm2, 0,01°
Phạm vi hiển thị tối đa
±9999,99 mm, ±99999,9 mm2, ±99999,9°
Khối đầu cuối ngõ vào
Ngõ vào giao thao laser từ xa
Không có điện áp ngõ vào
Ngõ vào kích hoạt cho Đầu A)
Điện áp ngõ vào
Ngõ vào hẹn giờ 1
Ngõ vào điểm 0 – tự động 1
Ngõ vào cài đặt lại
Khối đầu cuối ngõ ra
Ngõ ra điện áp Analog
±10 V x 2 ngõ ra, trở kháng ngõ ra: 100 Ω
Tổng ngõ ra phán đoán
Ngõ ra PNP cực thu để hở
Ngõ ra lỗi
Ngõ ra PNP cực thu để hở (Thường đóng)
Ngõ ra quá trình
Ngõ ra PNP cực thu để hở
Ngõ vào kích hoạt cho phép ngõ ra
Ngõ ra lỗi đã điều chỉnh
Đầu nối mở rộng
Ngõ vào kích hoạt cho Đầu A)
Điện áp ngõ vào
Ngõ vào hẹn giờ 2
Ngõ vào điểm 0 – tự động 2
Ngõ vào chuyển mạch chương trình
Điện áp ngõ vào, 4 ngõ vào
Thẻ nhớ lưu ngõ vào
Điện áp ngõ vào
Ngõ ra đầu đo
Ngõ ra PNP cực thu để hở
Ngõ vào kích hoạt cho phép ngõ ra
Ngõ ra màn hình analog RGB
SVGA (800 x 600 pixel)
Giao diện RS-232C
Ngõ ra dữ liệu đo và ngõ vào/ngõ ra điều khiển (tốc độ baud (tốc độ truyền) tối đa: 115200 bps, có thể lựa chọn)
Giao diện USB
Phù hợp với USB Revision 2.0 HI-SPEED (tương thích USB 1.1 Full-SPEED toàn phần)
Giao diện Ethernet
1000BASE-T/1000 BASE-TX/10 BASE-T
Thẻ nhớ
Hỗ trợ thẻ SD CA-SD4G (4GB), CA-SD1G (1GB)
Định mức
Điện áp nguồn
24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống
Dòng điện tiêu thụ
1 đầu kết nối cực đại 480 mA/2 đầu kết nối cực đại 550 mA
Khả năng chống chịu với môi trường
Nhiệt độ môi trường xung quanh
0 đến +50 °C
Độ ẩm môi trường xung quanh
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
Vật liệu
Polycarbonate
Khối lượng
Xấp xỉ 1120 g
*1 Chỉ có thể kết nối 1 hoặc 2 khối với cùng một mẫu đầu.