Điện áp ngõ vào
3 Phase 230V
Tần số ngõ vào (Hz)
50Hz~60Hz
Điện áp ngõ ra tối đa
0~Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Hz)
Standard model: 599.00Hz
High speed model: 1500.0Hz (with derating, V/F control only)
Chế độ điều khiển
V/F, SVC, FOC Sensorless
Loại động cơ
Động cơ không đồng bộ
Torque khởi động
150%/3Hz (V/f, SVC control for IM, heavy duty)
100%/(1/20 of motor rated frequency) (SVC control for PM, heavy duty)
200%/0.5Hz (FOC Sensorless control for IM, heavy duty)
Khả năng quá tải
Normal Duty (ND): 120% of rated output current for 60 seconds; 150% of rated output current for 3 seconds
Heavy Duty (HD): 150% of rated output current for 60 seconds; 200% of rated output current for 3 seconds
Ngõ vào số
7 ngõ vào số
Ngõ vào xung tốc độ cao
Tốc độ tối đa đạt 15KHz
Ngõ vào Analog
AVI:0~10V/-10~10V
ACI:0~20mA/0~10V
Ngõ ra Analog
AFM:0~10V/4~20mA/0~20mA
Ngõ ra số
RA-RC,RB-RC
Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
Làm mát
Tự làm mát hoặc quạt của biến tần
Bàn phím nối dài
Có thể nối dài
IP
IP20
Gắn điện trở xả
Có thể gắn điện trở xả
Nhiệt độ làm việc
-10-50°C
Truyền thông
RS485