Giải pháp điều khiển tự động hệ thống nước
Giải pháp sử dụng bộ lập trình điều khiển PLC , biến tần trong nghành nước
Giải pháp điều khiển tự động hệ thống nước thường bao gồm
PLC và HMI, biến tần để điều chỉnh máy bơm, cảm biến đo lường (áp suất, mực nước, độ ẩm), và hệ thống kết nối IoT/internet cho phép giám sát và điều khiển từ xa qua điện thoại hoặc máy tính,
giúp tối ưu hiệu quả, ổn định chất lượng nước và phòng ngừa sự cố như rò rỉ nước.
Các thành phần chính trong giải pháp tự động hóa hệ thống nước
-
Bộ điều khiển lập trình được (PLC) và Màn hình giao diện người máy (HMI):Đây là “bộ não” của hệ thống, cho phép lập trình các quy trình vận hành, giám sát và điều khiển hoạt động của các thiết bị như máy bơm, van.
-
Biến tần (VFD):Sử dụng biến tần để điều chỉnh tốc độ động cơ máy bơm theo nhu cầu sử dụng, giúp duy trì áp suất ổn định trong hệ thống, tiết kiệm năng lượng và tránh tình trạng “sốc áp”.
-
Cảm biến:
- Cảm biến áp suất: Đo áp suất trong đường ống, giúp biến tần điều chỉnh tốc độ máy bơm để duy trì áp suất theo cài đặt.
- Cảm biến mực nước: Theo dõi mực nước trong các bể chứa, hồ chứa để tự động điều chỉnh van cấp hoặc bơm xả nước.
- Cảm biến rò rỉ nước: Phát hiện các giọt nước nhỏ và có thể tự động ngắt nguồn cấp nước để ngăn ngừa hư hại.
- Cảm biến độ ẩm đất: Dùng trong hệ thống tưới tiêu, giúp kích hoạt máy bơm khi đất khô vượt ngưỡng cài đặt.
- Cảm biến áp suất: Đo áp suất trong đường ống, giúp biến tần điều chỉnh tốc độ máy bơm để duy trì áp suất theo cài đặt.
-
Hệ thống kết nối và giám sát (IoT/Internet):
- Thiết bị giao tiếp (Icex): Kết nối các cảm biến, máy phân tích và bộ điều khiển, gửi dữ liệu qua internet.
- Nền tảng phần mềm (RealiteQ, ATSCADA): Giúp thu thập, phân tích và hiển thị dữ liệu hoạt động trên máy tính hoặc điện thoại, cho phép giám sát và điều khiển từ xa theo thời gian thực.
- Thiết bị giao tiếp (Icex): Kết nối các cảm biến, máy phân tích và bộ điều khiển, gửi dữ liệu qua internet.
Lợi ích của giải pháp điều khiển tự động
-
Tối ưu hóa hiệu quả:Tự động hóa các quy trình giúp vận hành hệ thống liên tục, chính xác, nâng cao hiệu suất xử lý và cung cấp nước.
-
Đảm bảo chất lượng nước:Duy trì sự ổn định về áp suất, mức nước và kiểm soát chặt chẽ các quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng nước sạch.
-
Tiết kiệm chi phí:Giảm thiểu nhân lực vận hành, tiết kiệm năng lượng và ngăn ngừa thiệt hại do sự cố như rò rỉ.
-
Giám sát và điều khiển từ xa:Cho phép theo dõi và quản lý hệ thống ở bất kỳ đâu thông qua kết nối internet, hỗ trợ xử lý sự cố kịp thời.