Phương pháp hiển thị
LED 7 đoạn 3½-số
Chiều cao kí tự
14mm
Đo
Điện áp AC
Loại ngõ vào
400V
Dải hiển thị tối đa
0~400
Đo AC
Giá trị hiệu dụng (RMS)
Nguồn cấp (Tùy chọn)
100-240VAC~ 50/60Hz(5VDC)
Ngõ ra
Chỉ hiển thị
Ngõ vào cho phép tối đa
150% cho mỗi đặc tính ngõ vào (ở 400VAC: 120%)
Độ chính xác hiển thị_AC
F.S. ±0.5% rdg ±1 chữ số
Chu kỳ lấy mẫu
300ms
Nhiệt độ xung quanh
-10 đến 50℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm xung quanh
35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Trọng lượng
Xấp xỉ 144g
M4Y/M4W/M5W/M4M Series – Đo điện áp AC
ModelSố hiển thịKích thướcChức năngNgõ ra
M4Y-AV-14 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4Y-AV-24 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4Y-AV-34 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4Y-AV-44 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4Y-AV-64 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4Y-AV-XX4 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4Y-AVR-34 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4Y-AVR-44 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4Y-AVR-64 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4Y-AVR-XX4 chữ sốW72×H36mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4M-AV-64 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4M-AVR-64 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4M1P-AV-XX4 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp ACCài đặt trước 1 ngõ ra
M4M2P-AV-64 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4M2P-AV-XX4 chữ sốW72×H72mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W-AV-14 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4W-AV-24 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4W-AV-34 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4W-AV-44 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4W-AV-64 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4W-AV-XX4 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4W-AVR-14 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4W-AVR-34 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4W-AVR-44 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4W-AVR-64 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4W-AVR-XX4 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M4W1P-AV-14 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-AV-34 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-AV-44 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-AV-64 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-AV-XX4 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-AVR-14 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-AVR-24 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-AVR-34 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-AVR-44 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-AVR-64 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W1P-AVR-XX4 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 1 ngõ ra
M4W2P-AV-14 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-AV-24 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-AV-34 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-AV-44 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-AV-64 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-AV-XX4 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-AVR-14 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-AVR-24 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-AVR-34 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-AVR-44 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-AVR-64 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M4W2P-AVR-XX4 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACCài đặt trước 2 ngõ ra
M5W-AV-15 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M5W-AV-25 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M5W-AV-35 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M5W-AV-45 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M5W-AV-55 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
M5W-AV-XX5 chữ sốW96×H48mmĐo điện áp ACChỉ hiển thị
Cách lựa chọn đồng hồ Đo điện áp AC Autonics M4Y/M4W/M5W/M4M Series
Tài liệu hướng dẫn sử dụng đồng hồ Đo điện áp AC Autonics M4Y/M4W/M5W/M4M Series
► Download Manual Autonics M4Y/M4W/M5W/M4M Series