Mẫu
IG-1500
Loại
Gắn bảng điều khiển
Thiết bị chính/Khối mở rộng
Thiết bị chính
Ngõ ra Analog
Có
Công suất tiêu thụ
Bình thường
Từ 2880 mW trở xuống (tại 30 V: từ 96 mA trở xuống) (bao gồm dòng
điện ngõ ra
analog) *1
Chức năng tiết kiệm nguồn điện (MỘT NỬA)
2300 mW (tại 30 V: từ 77 mA trở xuống) (bao gồm dòng
điện ngõ ra
analog) *1
Chức năng tiết kiệm nguồn điện (TOÀN BỘ)
2200 mW (tại 30 V: từ 74 mA trở xuống) (bao gồm dòng
điện ngõ ra
analog) *1
Phương pháp màn hình hiển thị kỹ thuật số
Màn hình hiển thị đôi 7-phân đoạn
Mức trên: Màu đỏ/Màu xanh lá cây, 2 màu sắc, 5 chữ số
Mức dưới: Màu xanh lá cây, 5 chữ số
Phạm vi màn hình hiển thị
-99,999 đến +99,999, -99,99 đến +99,99, -99,9 đến +99,9, -99 đến +99 (có thể lựa chọn)
Độ phân giải màn hình
1 µm, 10 µm, 100 µm, 1,000 µm (có thể lựa chọn)
Ngõ ra
Ngõ ra điều chỉnh
có thể lựa chọn giữa NPN và PNP)
NPN (PNP) cực thu để hở x3 kênh, từ 30 VDC (Điện áp nguồn cung cấp) trở xuống, điện áp dư từ 1 V (2 V) trở xuống,
Có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng Cực đại 50 mA/kênh *2
Thời gian đáp ứng (ngõ ra điều chỉnh)
1,96 đến 4031,72 ms *3
Ngõ ra kiểm tra mép gờ
(có thể lựa chọn giữa NPN và PNP)
NPN (PNP) cực thu để hở x1 kênh, từ 30 VDC (Điện áp nguồn cung cấp) trở xuống, điện áp dư từ 1 V (2 V) trở xuống,
Có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng Cực đại 50 mA *1 thời gian đáp ứng 20 ms
Ngõ ra Analog
(có thể lựa chọn giữa ±5V, 1-5 V,
0-5 V, 4-20 mA)
Điện áp ngõ ra
Phạm vi ngõ ra
±5 V (đúng kích thước thực tế 10 V)
Điện trở ngõ ra
100 Ω
Trở kháng tải tối đa
―
Độ chính xác lặp lại
±1 mV
Độ chính xác màn hình hiển thị
±0,05 % của F.S.
Đặc tính nhiệt độ
±0,005 % của F.S./°C
Cập nhật chu trình
Giống với chu trình lấy mẫu đầu cảm biến
Thời gian đáp ứng
Giống với thời gian đáp ứng (ngõ ra điều chỉnh)
Hằng số thời gian*3
10 µs (đáp ứng 90 %)*4
Dòng điện ngõ ra
Phạm vi ngõ ra
4-20 mA (đúng kích thước thực tế 16 mA)
Điện trở ngõ ra
―
Trở kháng tải tối đa
350 Ω
Độ chính xác lặp lại
±1,5 µA
Độ chính xác màn hình hiển thị
±0,25 % của F.S.
Đặc tính nhiệt độ
±0,01% của F.S./°C
Cập nhật chu trình
Giống với chu trình lấy mẫu đầu cảm biến
Thời gian đáp ứng
Giống với thời gian đáp ứng (ngõ ra điều chỉnh)
Hằng số thời gian*3
30 µs (đáp ứng 90 %)*4
Ngõ vào
Ngõ vào khuếch đại
Thời gian ngõ vào: từ 20 ms trở lên, Thời gian đáp ứng trễ: từ 120 ms trở xuống (Bộ nhớ cố định (EEPROM) từ 1,5 s trở xuống)
Ngõ vào cài đặt lại
Thời gian ngõ vào: từ 20 ms trở lên, Thời gian đáp ứng trễ: từ 20 ms trở xuống
Ngõ vào hẹn giờ
Thời gian ngõ vào: từ 2 ms trở lên, Thời gian đáp ứng trễ: từ 2 ms trở xuống
Ngõ vào dịch chuyển về 0
Thời gian ngõ vào: từ 20 ms trở lên, Thời gian đáp ứng trễ: từ 20 ms trở xuống
Ngõ vào tụ điện A/Ngõ vào tụ điện B
Thời gian ngõ vào: từ 20 ms trở lên, Thời gian đáp ứng trễ: từ 20 ms trở xuống *3
Ngõ vào ngừng phát laser
Thời gian ngõ vào: từ 2 ms trở lên, Thời gian đáp ứng trễ: từ 2 ms trở xuống
Định mức
Điện áp nguồn
10 đến 30 VDC, bao gồm Độ gợn (P-P) ±10 %
Khả năng chống chịu với môi trường
Mức độ ô nhiễm
2
Nhiệt độ môi trường xung quanh
-10 đến +50 °C (Không đóng băng)
Độ ẩm môi trường xung quanh
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
Chống chịu rung
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
Vật liệu
Vỏ thiết bị chính/Tấm mặt trước: Polycarbonate; Chóp khóa: Polyacetal, Cáp: PVC
Phụ kiện
Thân máy chính × 1, Giá lắp đặt bảng điều khiển × 1, Vỏ bảo vệ phía trước × 1,
Nguồn điện cung cấp và cáp ngõ vào/ngõ ra (2 m) × 1,
Cáp mở rộng (50 mm) × 1 (chỉ dành cho khối mở rộng),
Sổ tay hướng dẫn × 1 (chỉ dành cho thiết bị chính)
Khối lượng
Xấp xỉ 170 g (bao gồm các sản phẩm được cung cấp)
*1 Công suất tiêu thụ với các khối phụ thuộc được lắp đặt là tổng công suất tiêu thụ của mỗi khối khuếch đại.
*2 Khi khối mở rộng được thêm vào: Cực đại 20 mA/kênh
*3 Để biết thêm chi tiết, tham khảo Sổ tay hướng dẫn cho người sử dụng.
*4 Thời gian trễ x ảy ra từ mạch ngõ ra analog sau khi điều chỉnh ngõ ra.